Từ "destined" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) thường được theo sau bởi giới từ "to". Từ này có nghĩa là "đã được số mệnh định đoạt", "đã được trù định từ trước", hoặc "tất yếu, không thể tránh khỏi". Khi nói rằng điều gì đó là "destined", chúng ta ý nói rằng nó sẽ xảy ra một cách chắc chắn hoặc có một mục đích rõ ràng.
Ví dụ sử dụng:
"He felt that he was destined to change the world through his inventions." (Anh ấy cảm thấy rằng mình đã được định sẵn để thay đổi thế giới qua những phát minh của mình.)
"Their love story seemed destined to end in tragedy." (Câu chuyện tình yêu của họ dường như đã được định sẵn để kết thúc trong bi kịch.)
Các biến thể của từ:
Destine (động từ): Có nghĩa là chỉ định ai đó hoặc cái gì đó cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: "They were destined for greatness."
Destiny (danh từ): Nghĩa là số phận hoặc vận mệnh. Ví dụ: "It was her destiny to become a leader."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fated: Cũng mang nghĩa tương tự như "destined", thường mang tính chất không thể thay đổi. Ví dụ: "They were fated to meet."
Intended: Có nghĩa là đã được dự định, nhưng thường ít mang tính chất số mệnh hơn so với "destined".
Cách sử dụng và các nghĩa khác:
Idioms: "Written in the stars" (đã được định sẵn) có thể được dùng để diễn tả rằng điều gì đó sẽ xảy ra một cách chắc chắn.
Phrasal verbs: Không có phrasal verb trực tiếp liên quan đến "destined", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành câu nghĩa rõ ràng.
Lưu ý:
Khi sử dụng "destined", bạn thường sử dụng nó để nói về những điều lớn lao, có tính chất quan trọng hoặc không thể tránh khỏi trong cuộc sống, chẳng hạn như sự nghiệp, tình yêu hay một sự kiện lớn.