Characters remaining: 500/500
Translation

destined

Academic
Friendly

Từ "destined" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) thường được theo sau bởi giới từ "to". Từ này có nghĩa "đã được số mệnh định đoạt", "đã được trù định từ trước", hoặc "tất yếu, không thể tránh khỏi". Khi nói rằng điều đó "destined", chúng ta ý nói rằng sẽ xảy ra một cách chắc chắn hoặc một mục đích rõ ràng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is destined to be a great musician." ( ấy đã được định sẵn để trở thành một nhạc vĩ đại.)
    • "The train is destined for London." (Chuyến tàu này hướng về London.)
  2. Câu nâng cao:

    • "He felt that he was destined to change the world through his inventions." (Anh ấy cảm thấy rằng mình đã được định sẵn để thay đổi thế giới qua những phát minh của mình.)
    • "Their love story seemed destined to end in tragedy." (Câu chuyện tình yêu của họ dường như đã được định sẵn để kết thúc trong bi kịch.)
Các biến thể của từ:
  • Destine (động từ): Có nghĩa chỉ định ai đó hoặc cái đó cho một mục đích cụ thể. dụ: "They were destined for greatness."
  • Destiny (danh từ): Nghĩa số phận hoặc vận mệnh. dụ: "It was her destiny to become a leader."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fated: Cũng mang nghĩa tương tự như "destined", thường mang tính chất không thể thay đổi. dụ: "They were fated to meet."
  • Intended: Có nghĩa đã được dự định, nhưng thường ít mang tính chất số mệnh hơn so với "destined".
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • Idioms: "Written in the stars" (đã được định sẵn) có thể được dùng để diễn tả rằng điều đó sẽ xảy ra một cách chắc chắn.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "destined", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành câu nghĩa rõ ràng.
Lưu ý:

Khi sử dụng "destined", bạn thường sử dụng để nói về những điều lớn lao, tính chất quan trọng hoặc không thể tránh khỏi trong cuộc sống, chẳng hạn như sự nghiệp, tình yêu hay một sự kiện lớn.

Adjective
  1. (thường được theo sau bởi giới từ 'to') đã được số mệnh định đoạt, đã được trù định từ trước; tất yếu, không thể tránh khỏi
  2. nhắm đến, hướng về,
    • a flight destined for New York
      một chuyến bay đến New York

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "destined"