Từ "devitalise" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm mất sinh khí, làm hao mòn sinh lực hoặc làm suy nhược. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang chỉ đến việc làm cho một người, một nhóm người, hoặc một điều gì đó trở nên yếu đi, không còn sức sống hoặc năng lượng như trước.
Câu đơn giản: The long hours at work can devitalise even the most energetic employees.
Cách sử dụng nâng cao: The constant stress and pressure of modern life tend to devitalise people, leaving them feeling exhausted and unmotivated.
Devitalisation (danh từ) - quá trình làm mất sức sống.
Devitalised (tính từ) - đã bị làm suy nhược.
Burn out: kiệt sức do làm việc quá sức.
Run down: trở nên yếu hoặc mệt mỏi.
Khi sử dụng từ "devitalise", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống nói về sức khỏe, năng lượng, và tâm trạng. Bạn cũng có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh rộng hơn như xã hội hoặc môi trường làm việc.