Characters remaining: 500/500
Translation

devitalise

/di:'vaitəlaiz/ Cách viết khác : (devitalize) /di:'vaitəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "devitalise" một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa làm mất sinh khí, làm hao mòn sinh lực hoặc làm suy nhược. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang chỉ đến việc làm cho một người, một nhóm người, hoặc một điều đó trở nên yếu đi, không còn sức sống hoặc năng lượng như trước.

Định nghĩa:
  • Devitalise (động từ) - làm mất sức sống, làm cho yếu đi, làm suy nhược.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The long hours at work can devitalise even the most energetic employees.

    • (Những giờ làm việc dài có thể làm suy nhược ngay cả những nhân viên tràn đầy năng lượng nhất.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: The constant stress and pressure of modern life tend to devitalise people, leaving them feeling exhausted and unmotivated.

    • (Áp lực căng thẳng liên tục của cuộc sống hiện đại xu hướng làm suy nhược con người, khiến họ cảm thấy kiệt sức thiếu động lực.)
Biến thể của từ:
  • Devitalisation (danh từ) - quá trình làm mất sức sống.

    • dụ: The devitalisation of the community was evident after the factory closed.
  • Devitalised (tính từ) - đã bị làm suy nhược.

    • dụ: The devitalised team struggled to meet their targets.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enervate: cũng có nghĩa làm yếu đi hoặc làm suy nhược.
  • Weaken: làm yếu, giảm sức mạnh.
  • Diminish: giảm bớt, làm nhỏ đi.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Burn out: kiệt sức do làm việc quá sức.

    • dụ: After months of working overtime, I finally burned out and needed a break.
  • Run down: trở nên yếu hoặc mệt mỏi.

    • dụ: If you don't take care of yourself, you'll run down quickly.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "devitalise", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống nói về sức khỏe, năng lượng, tâm trạng. Bạn cũng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn như xã hội hoặc môi trường làm việc.

ngoại động từ
  1. làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "devitalise"