Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
devitalize
/di:'vaitəlaiz/ Cách viết khác : (devitalize) /di:'vaitəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược
Related words
Related search result for "devitalize"
Comments and discussion on the word "devitalize"