Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

vẻ mặt đẹp
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


cái thuổng
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


cái thuổng
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


diều mướp, diều hâu, chim diêu
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


diều mướp, diều hâu, chim diêu
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


1. cái lò nung
2. đồ sành sứ
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 穴 (huyệt)


1. cái lò nung
2. đồ sành sứ
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 穴 (huyệt)


1. cái lò nung
2. đồ sành sứ
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 穴 (huyệt)


xe ngựa
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


10. diêu
xe ngựa
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 車 (xa)


11. diêu
(xem: phiêu diêu 飄颻,飘飖)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 風 (phong)


12. diêu
(xem: phiêu diêu 飄颻,飘飖)
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 風 (phong)


13. diêu
mờ mịt
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


14. diêu
nhà thờ để thần chủ đã lâu đời
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


15. diêu
1. con trai biển (làm ngọc trai)
2. ngọc diêu
3. cung nạm ngọc trai
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


16. diêu
1. bài hát dân ca
2. tốt tươi
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


17. diêu
cá chuồn, cá bo (thứ cá hay chúi dưới bùn)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


18. diêu
cá chuồn, cá bo (thứ cá hay chúi dưới bùn)
Số nét: 18. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


19. diêu
1. lay động
2. quấy nhiễu
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


20. diêu
1. lay động
2. quấy nhiễu
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


21. diêu
1. lay động
2. quấy nhiễu
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)