Translation
powered by
姚 |
1. diêu
vẻ mặt đẹp |
銚 |
2. diêu
cái thuổng |
铫 |
3. diêu
cái thuổng |
鷂 |
4. diêu
diều mướp, diều hâu, chim diêu |
鹞 |
5. diêu
diều mướp, diều hâu, chim diêu |
窯 |
6. diêu
1. cái lò nung |
窰 |
7. diêu
1. cái lò nung |
窑 |
8. diêu
1. cái lò nung |
軺 |
9. diêu
xe ngựa |
轺 |
10. diêu
xe ngựa |
颻 |
11. diêu
(xem: phiêu diêu 飄颻,飘飖) |
飖 |
12. diêu
(xem: phiêu diêu 飄颻,飘飖) |
渺 |
13. diêu
mờ mịt |
祧 |
14. diêu
nhà thờ để thần chủ đã lâu đời |
珧 |
15. diêu
1. con trai biển (làm ngọc trai) |
繇 |
16. diêu
1. bài hát dân ca |
鰩 |
17. diêu
cá chuồn, cá bo (thứ cá hay chúi dưới bùn) |
鳐 |
18. diêu
cá chuồn, cá bo (thứ cá hay chúi dưới bùn) |
搖 |
19. diêu
1. lay động |
揺 |
20. diêu
1. lay động |
摇 |
21. diêu
1. lay động |