Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
diễn tập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sân khấu) répéter
  • (mil.) manoeuvrer
    • buổi diễn tập
      (sân khấu) répétition
Related search result for "diễn tập"
Comments and discussion on the word "diễn tập"