Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
di động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chuyển dời, không đứng yên một chỗ: mục tiêu di động bắn bia di động.
Related search result for "di động"
Comments and discussion on the word "di động"