Characters remaining: 500/500
Translation

diamanter

Academic
Friendly

Từ "diamanter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "nạm kim cương" hoặc "dát kim cương". thuộc về nhóm động từ ngoại động, tức là cần tân ngữ đi kèm. Khi sử dụng, từ này thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật đó trở nên lấp lánh, rực rỡ như kim cương.

Định nghĩa
  • Diamenter (ngoại động từ):
    • Nghĩa 1: Nạm kim cương vào một vật.
    • Nghĩa 2: Làm lóng lánh, tỏa sáng như kim cương.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh nạm kim cương:

    • "Le joaillier a diamanté la bague avec des diamants précieux."
    • (Nhà kim hoàn đã nạm kim cương vào chiếc nhẫn với những viên kim cương quý giá.)
  2. Trong ngữ cảnh làm lóng lánh:

    • "Les rayons du soleil diamantent les gouttes de rosée sur l'herbe."
    • (Tia mặt trời làm những giọt sương trên cỏ lóng lánh như kim cương.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "diamanter" cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ sự lấp lánh hay vẻ đẹp nổi bật của một điều đó, không nhất thiết phải liên quan đến kim cương vật lý.
    • Ví dụ: "Son sourire diamanté illumine la pièce."
    • (Nụ cười lấp lánh của ấy làm sáng bừng cả căn phòng.)
Biến thể của từ
  • Từ "diamanter" có thể được chia theo các thì khác nhau:
    • Présent: je diamant, tu diamant, il/elle diamant, nous diamantons, vous diamant, ils/elles diamantent.
    • Passé composé: j'ai diamanté.
    • Imparfait: je diamantais.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Briller: tỏa sáng.
    • Scintiller: lấp lánh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Éclat: lấp lánh, rực rỡ.
Thành ngữ cụm động từ
  • "L'éclat du diamant" (sự lấp lánh của kim cương) thường được dùng để nói về vẻ đẹp, sự quý giá của một điều đó.
Chú ý
  • "Diamanter" không chỉ đơn thuầnvề kim cương mà còn có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự lấp lánh nói chung. Sự lấp lánh có thể mang tính chất nghệ thuật hoặc thẩm mỹ trong ngữ cảnh văn học hoặc trong mô tả thiên nhiên.
ngoại động từ
  1. nạm kim cương, dát kim cương
  2. làm lóng lánh như kim cương
    • Les rayons du soleil diamantent les gouttes de rosée
      tia mặt trời làm những giọt sưong lóng lánh như kim cương

Comments and discussion on the word "diamanter"