Characters remaining: 500/500
Translation

diatom

/'daiətəm/
Academic
Friendly

Từ "diatom" trong tiếng Anh có nghĩa "tảo cát". Đây một loại tảo đơn bào vỏ celluloza rất đặc biệt, thường sống trong nước ngọt hoặc nước mặn. Diatom hình dạng rất đa dạng đẹp mắt, chúng thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh thái học, nghiên cứu môi trường thậm chí trong sản xuất thực phẩm mỹ phẩm.

Định nghĩa:

Diatom (danh từ): Tảo cát, một loại tảo đơn bào vỏ silic, vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Diatoms are important for aquatic ecosystems." (Tảo cát rất quan trọng cho hệ sinh thái nước.)
  2. Câu nâng cao: "The study of diatoms can provide insights into the historical changes in water quality." (Nghiên cứu về tảo cát có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thay đổi lịch sử trong chất lượng nước.)
Biến thể của từ:
  • Diatomic (tính từ): Liên quan đến tảo cát. dụ: "Diatomic algae play a crucial role in the carbon cycle." (Tảo cát đóng vai trò quan trọng trong vòng tuần hoàn carbon.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Algae: Tảo nói chung, có thể bao gồm cả tảo cát.
  • Phytoplankton: Sinh vật phù du thực vật, thường bao gồm diatoms.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Diatomaceous earth: Đất tảo cát, một loại đất được hình thành từ vỏ tảo cát đã chết, thường được sử dụng như một chất bột trong các sản phẩm công nghiệp nông nghiệp.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "diatom", bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khoa học hoặc môi trường để tạo ra các câu phức tạp hơn.

Tóm tắt:

Tóm lại, "diatom" một từ quan trọng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt liên quan đến sinh thái học nước. Hãy lưu ý rằng chúng có thể nhiều ứng dụng trong nghiên cứu công nghiệp.

danh từ
  1. (thực vật học) tảo cát

Comments and discussion on the word "diatom"