Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diffuseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thùng rút đường (ở củ cải đường)
  • bầu khuếch tán (ánh sáng đèn)
  • ống phun xăng (ở máy truyền người phổ biến)
  • (rađiô) màng loa
  • người truyền, người phổ biến
  • (thương nghiệp) người phát hành (sách)
Related search result for "diffuseur"
Comments and discussion on the word "diffuseur"