Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
digérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiêu hóa
  • (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ kỹ
  • (thân mật) chịu đựng
    • Digérer un affront
      chịu đựng một điều nhục, nuốt nhục
  • (thân mật) tin được
    • Cela est trop dur à digérer
      điều đó khó tin được lắm
    • estomac qui digérerait du fer
      người ấy thì ăn đá cũng tiêu
Related search result for "digérer"
Comments and discussion on the word "digérer"