French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ kỹ
- (thân mật) chịu đựng
- Digérer un affront
chịu đựng một điều nhục, nuốt nhục
- (thân mật) tin được
- Cela est trop dur à digérer
điều đó khó tin được lắm
- estomac qui digérerait du fer
người ấy thì ăn đá cũng tiêu