Characters remaining: 500/500
Translation

dignement

Academic
Friendly

Từ "dignement" trong tiếng Phápmột phó từ, mang nghĩa là "một cách phẩm cách" hoặc "một cách trang nghiêm". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường muốn diễn tả rằng ai đó đang hành xử một cách đứng đắn, thể hiện sự tôn trọng bản thân người khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Dignement (phó từ): diễn tả hành động xảy ra với sự tôn trọng, phẩm cách, hoặc sự trang nghiêm.
Các biến thể từ gần nghĩa:
  • Digne (tính từ): phẩm cách, xứng đáng.

    • Ví dụ: C’est un homme digne de confiance. (Đómột người đáng tin cậy.)
  • Indigne (tính từ): không xứng đáng, không phẩm cách.

    • Ví dụ: Son comportement est indigne d'un leader. (Hành vi của anh ấy không xứng đáng với một nhà lãnh đạo.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể gặp từ "dignement" trong các văn viết trang trọng, đặc biệt là khi nói đến những vấn đề như nhân phẩm, quyền con người hay các giá trị đạo đức.
  • Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "dignement" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết của việc đối xử với mọi người một cách công bằng tôn trọng.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Agir dignement: hành động với phẩm cách.
  • Vivre dignement: sống một cách phẩm cách.
Lưu ý:
  • Đừng nhầm lẫn "dignement" với "digne" (tính từ) - một số người có thể sử dụng chúng gần như đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng thực tế "dignement" là cách diễn đạt hành động, trong khi "digne" là mô tả phẩm chất của một người hay vật.
Tóm lại:

"Dignement" là một từ quan trọng để mô tả hành động thể hiện phẩm cách sự tôn trọng.

phó từ
  1. phẩm cách
    • Se conduire dignement
      cư xử phẩm cách
  2. trang nghiêm
    • S'en aller dignement
      trang nghiêm ra đi
  3. (từ nghĩa ) (một cách) xứng đáng

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "dignement"

Comments and discussion on the word "dignement"