Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dignitary
/'dignitəri/
Jump to user comments
danh từ
  • người quyền cao, chức trọng
  • chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
Related search result for "dignitary"
Comments and discussion on the word "dignitary"