Characters remaining: 500/500
Translation

dilution

/dai'lu:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "dilution" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dilution), có nghĩa là "sự pha loãng" hoặc "chất pha loãng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệttrong hóa học, tài chính y học.

Định nghĩa:
  • Dilution (la dilution): Sự pha loãng một chất bằng cách thêm vào một chất khác, thườngnước hoặc dung môi khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hóa học:

    • "La dilution de l'acide dans l'eau est nécessaire pour éviter les accidents."
    • (Sự pha loãng axit trong nướccần thiết để tránh tai nạn.)
  2. Tài chính:

    • "La dilution des actions peut affecter la valeur des investissements."
    • (Sự pha loãng cổ phiếu có thể ảnh hưởng đến giá trị của các khoản đầu .)
  3. Y học:

    • "La dilution d'un médicament peut en modifier l'efficacité."
    • (Sự pha loãng của một loại thuốc có thể làm thay đổi hiệu quả của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực tài chính, "dilution" thường được dùng để chỉ việc giảm tỷ lệ sở hữu của cổ đông khi công ty phát hành thêm cổ phiếu. Ví dụ: "L'émission de nouvelles actions entraîne une dilution des actions existantes." (Việc phát hành cổ phiếu mới dẫn đến sự pha loãng cổ phiếu hiện .)
Các biến thể của từ:
  • Diluer (động từ): Để pha loãng. Ví dụ: "Il faut diluer la peinture avec de l'eau." (Cần pha loãng sơn với nước.)
  • Dilutable (tính từ): Có thể pha loãng. Ví dụ: "Ce produit est dilutable." (Sản phẩm này có thể pha loãng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Raréfaction: Sự hiếm hoi, nhưng không hoàn toàn giống với "dilution". thường được dùng để chỉ sự giảm dần của một chất trong không gian.
  • Amortissement: Sự giảm giá trị, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tài chính.
Idioms Phrasal verbs:
  • Dilution effect: Hiệu ứng pha loãng, thường dùng trong tài chính để mô tả tình trạng giá trị cổ phiếu bị giảm do phát hành thêm cổ phiếu.
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ "dilution", nhưng "diluer" có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "dilution", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như hóa học hay tài chính.

danh từ giống cái
  1. sự pha loãng
  2. chất pha loãng

Comments and discussion on the word "dilution"