Từ "dilution" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la dilution), có nghĩa là "sự pha loãng" hoặc "chất pha loãng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong hóa học, tài chính và y học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Diluer (động từ): Để pha loãng. Ví dụ: "Il faut diluer la peinture avec de l'eau." (Cần pha loãng sơn với nước.)
Dilutable (tính từ): Có thể pha loãng. Ví dụ: "Ce produit est dilutable." (Sản phẩm này có thể pha loãng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Raréfaction: Sự hiếm hoi, nhưng không hoàn toàn giống với "dilution". Nó thường được dùng để chỉ sự giảm dần của một chất trong không gian.
Amortissement: Sự giảm giá trị, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tài chính.
Idioms và Phrasal verbs:
Dilution effect: Hiệu ứng pha loãng, thường dùng trong tài chính để mô tả tình trạng giá trị cổ phiếu bị giảm do phát hành thêm cổ phiếu.
Không có cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ "dilution", nhưng "diluer" có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "dilution", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như hóa học hay tài chính.