Characters remaining: 500/500
Translation

dipsomaniac

/,dipsou'meiniæk/
Academic
Friendly

Từ "dipsomaniac" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Dipsomaniac (danh từ): một người mắc chứng nghiện rượu, có nghĩa họ một khao khát mãnh liệt không thể kiểm soát đối với rượu.
  • Dipsomaniacal (tính từ): Liên quan đến chứng nghiện rượu.
Ý nghĩa:

Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học để chỉ những người xu hướng uống rượu một cách thái quá, đến mức ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cuộc sống của họ.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ: "He was diagnosed as a dipsomaniac after years of excessive drinking." (Anh ta được chẩn đoán một người nghiện rượu sau nhiều năm uống rượu quá mức.)
  2. Tính từ: "His dipsomaniacal behavior led to many problems in his personal life." (Hành vi khát rượu của anh ấy đã dẫn đến nhiều vấn đề trong cuộc sống cá nhân của anh ấy.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết tâm lý, từ "dipsomaniac" có thể được sử dụng để phân tích các vấn đề xã hội liên quan đến nghiện rượu.
  • Có thể sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về nghiện.
Phân biệt các biến thể:
  • Dipsomania (danh từ): trạng thái hoặc chứng bệnh của việc nghiện rượu. dụ: "Dipsomania is a serious condition that requires treatment." (Chứng nghiện rượu một tình trạng nghiêm trọng cần được điều trị.)
  • Dipsomaniacal (tính từ): Tính từ mô tả trạng thái hoặc hành vi liên quan đến nghiện rượu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Alcoholic: Từ này cũng chỉ người nghiện rượu, nhưng phổ biến hơn được sử dụng rộng rãi hơn trong cuộc sống hàng ngày.
  • Binge drinker: Người uống rượu một cách thái quá trong một khoảng thời gian ngắn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hit the bottle: Cụm từ này có nghĩa bắt đầu uống rượu nhiều hơn, thường để trốn tránh vấn đề. dụ: "After his divorce, he started to hit the bottle." (Sau khi ly hôn, anh ấy bắt đầu uống rượu nhiều hơn.)
  • Drink like a fish: Câu này có nghĩa uống rượu rất nhiều.
tính từ
  1. khát rượu
danh từ
  1. người khát rượu

Comments and discussion on the word "dipsomaniac"