Characters remaining: 500/500
Translation

lush

/lʌʃ/
Academic
Friendly

Từ "lush" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng

Tính từ (Adjective):

2. Phân biệt các biến thể
  • Lushness (danh từ): Tình trạng tươi tốt, sự phong phú.

    • dụ: "The lushness of the rainforest is breathtaking." (Sự tươi tốt của rừng nhiệt đới thật đáng kinh ngạc.)
  • Lushly (trạng từ): Một cách phong phú, tươi tốt.

    • dụ: "The flowers bloomed lushly in the spring." (Những bông hoa nở rộ tươi tốt vào mùa xuân.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: Green (xanh), fertile (màu mỡ), rich (giàu có).
  • Từ đồng nghĩa: Luxuriant, abundant, opulent (đều có nghĩa tương tự về sự phong phú, tươi tốt).
4. Idioms phrasal verbs
  • Không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "lush", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Lush life": Một cuộc sống xa hoa, đầy đủ.
5. Kết luận

Từ "lush" có thể mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên, sự sang trọng hay thậm chí những hoạt động liên quan đến rượu. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

tính từ
  1. tươi tốt, sum sê
  2. căng nhựa (cỏ cây)
danh từ
  1. (từ lóng) rượu
ngoại động từ
  1. (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu
nội động từ
  1. (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén

Comments and discussion on the word "lush"