Characters remaining: 500/500
Translation

soaker

/'soukə/
Academic
Friendly

Từ "soaker" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chính yếu được dùng như một danh từ. Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ "soaker":

Giải thích từ "soaker"
  1. Người say sưa, chè chén lu : "Soaker" có thể chỉ người uống rượu, say sưa hoặc tham gia vào các bữa tiệc rượu, thường đến mức không kiểm soát được hành vi. dụ:

    • dụ: "After the party, he was a total soaker, unable to walk straight." (Sau bữa tiệc, anh ấy đã say đến mức không thể đi thẳng.)
  2. Cơn mưa lớn: Từ này cũng có thể chỉ những cơn mưa rất lớn, khiến mọi thứ bị ướt sũng.

    • dụ: "We got caught in a soaker on our way home." (Chúng tôi đã bị mắc mưa lớn trên đường về nhà.)
  3. Quần nỉ ngắn cho trẻ con: "Soaker" cũng được dùng để chỉ loại quần nỉ ngắn dành cho trẻ nhỏ, thường kiểu quần để giữ cho trẻ không bị ướt khi đi bơi hoặc khi chơi đùa.

    • dụ: "Make sure to pack some soakers for the kids when we go to the beach." (Hãy chắc chắn mang theo vài cái quần nỉ ngắn cho trẻ khi chúng ta đi biển.)
Biến thể từ gần giống
  • Động từ "soak": Nghĩa ngâm, nhúng, hoặc làm ướt một vật đó.

    • dụ: "Soak the beans overnight for better cooking." (Ngâm đậu qua đêm để nấu ngon hơn.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • Drunkard: Người say rượu, có nghĩa tương tự như "soaker" khi chỉ người uống nhiều rượu.
    • Drench: Làm ướt sũng, có thể dùng để chỉ cơn mưa lớn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, "soaker" có thể được dùng để mô tả một nhân vật hay một tình huống cụ thể, dụ trong một câu chuyện về những người say xỉn trong một bữa tiệc.

  • Idioms Phrasal Verbs:

    • "Soaked to the bone": Nghĩa ướt sũng đến tận xương.
danh từ
  1. người say be bét, người chè chén lu
  2. cơn mưa to, cơn mưa như trút nước
  3. (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)

Comments and discussion on the word "soaker"