Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
souse
/saus/
Jump to user comments
danh từ
  • món giầm muối
  • thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)
  • sự ngâm, sự giầm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu
ngoại động từ
  • giầm muối
  • giầm, ngâm; rảy (nước...)
  • (từ lóng) làm say tuý luý
nội động từ
  • đẫm nước, sũng nước
  • (từ lóng) say tuý luý
danh từ
  • sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)
  • sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)
nội động từ
  • sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)
phó từ
  • sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống
    • to come souse into out midst
      rơi bổ xuống vào giữa đám chúng tôi
Related search result for "souse"
Comments and discussion on the word "souse"