Characters remaining: 500/500
Translation

disability

/,disə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "disability" trong tiếng Anh có thể được hiểu danh từ chỉ tình trạng không khả năng hoặc gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động bình thường do một số lý do như sức khỏe hoặc tình trạng thể chất. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Sự bất tài, sự bất lực: "Disability" thường được dùng để chỉ những người khả năng hạn chế trong một số hoạt động nhất định do các vấn đề liên quan đến thể chất hoặc tinh thần.
  2. Sự ốm yếu, tàn tật: Từ này cũng có thể ám chỉ đến các tình trạng bệnh lâu dài hoặc các tình trạng không thể phục hồi.
  3. (Pháp ) Sự không đủ tư cách: Trong một số ngữ cảnh pháp , "disability" có thể chỉ đến việc một cá nhân không đủ khả năng để thực hiện một số quyền lợi hoặc nghĩa vụ do tình trạng sức khỏe của họ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She has a disability that affects her mobility." ( ấy một tình trạng bất lực ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many organizations work to support individuals with disabilities and help them integrate into society." (Nhiều tổ chức làm việc để hỗ trợ những cá nhân tàn tật giúp họ hòa nhập vào xã hội.)
Biến thể của từ
  • Disabled (adj): Từ này tính từ, chỉ những người khuyết tật hoặc không thể thực hiện các hoạt động bình thường. dụ: "He is disabled but leads an active life." (Anh ấy bị tàn tật nhưng sống một cuộc sống năng động.)
  • Disabling (adj): Từ này chỉ hành động hoặc tình trạng làm cho ai đó không khả năng thực hiện điều đó. dụ: "The disabling condition made it hard for her to find a job." (Tình trạng ốm yếu làm cho ấy khó tìm việc.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Impairment: Chỉ sự suy giảm khả năng nào đó, có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn.
  • Handicap: Từ này cũng chỉ tình trạng khó khăn, nhưng thường mang nghĩa chỉ những trở ngại người đó gặp phải trong xã hội.
Idioms Phrasal verbs
  • "Overcome a disability": Vượt qua khó khăn do tàn tật gây ra.
    • dụ: "She has learned to overcome her disability and inspire others." ( ấy đã học cách vượt qua tình trạng tàn tật của mình truyền cảm hứng cho người khác.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "disability", người học cần cẩn thận với ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Đặc biệt, trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, "disability" thường đi kèm với các chiến dịch nâng cao nhận thức bình đẳng cho những người khuyết tật.

danh từ
  1. sự bất tài, sự bất lực
  2. sự ốm yếu tàn tật
  3. (pháp ) sự không đủ tư cách (trước pháp luật)

Comments and discussion on the word "disability"