Từ "disability" trong tiếng Anh có thể được hiểu là danh từ chỉ tình trạng không có khả năng hoặc gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động bình thường do một số lý do như sức khỏe hoặc tình trạng thể chất. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Sự bất tài, sự bất lực: "Disability" thường được dùng để chỉ những người có khả năng hạn chế trong một số hoạt động nhất định do các vấn đề liên quan đến thể chất hoặc tinh thần.
Sự ốm yếu, tàn tật: Từ này cũng có thể ám chỉ đến các tình trạng bệnh lý lâu dài hoặc các tình trạng không thể phục hồi.
(Pháp lý) Sự không đủ tư cách: Trong một số ngữ cảnh pháp lý, "disability" có thể chỉ đến việc một cá nhân không đủ khả năng để thực hiện một số quyền lợi hoặc nghĩa vụ do tình trạng sức khỏe của họ.
Ví dụ sử dụng
Biến thể của từ
Disabled (adj): Từ này là tính từ, chỉ những người có khuyết tật hoặc không thể thực hiện các hoạt động bình thường. Ví dụ: "He is disabled but leads an active life." (Anh ấy bị tàn tật nhưng sống một cuộc sống năng động.)
Disabling (adj): Từ này chỉ hành động hoặc tình trạng làm cho ai đó không có khả năng thực hiện điều gì đó. Ví dụ: "The disabling condition made it hard for her to find a job." (Tình trạng ốm yếu làm cho cô ấy khó tìm việc.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Impairment: Chỉ sự suy giảm khả năng nào đó, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Handicap: Từ này cũng chỉ tình trạng khó khăn, nhưng thường mang nghĩa chỉ những trở ngại mà người đó gặp phải trong xã hội.
Idioms và Phrasal verbs
Chú ý
Khi sử dụng từ "disability", người học cần cẩn thận với ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Đặc biệt, trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, "disability" thường đi kèm với các chiến dịch nâng cao nhận thức và bình đẳng cho những người có khuyết tật.