Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disablement
/dis'eiblmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực
  • sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu
  • (pháp lý) sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách
Related words
Comments and discussion on the word "disablement"