Characters remaining: 500/500
Translation

impairment

/im'peəmənt/
Academic
Friendly

Từ "impairment" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự làm suy yếu, sự làm sút kém hoặc sự hư hỏng, hư hại. Từ này thường được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc tình huống nào đó làm giảm khả năng hoặc chức năng của một cái đó, chẳng hạn như sức khỏe, khả năng vận động hoặc chức năng của các cơ quan.

Định nghĩa:
  • Impairment: Sự làm suy yếu hoặc hư hại đến một chức năng hoặc khả năng nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "His hearing impairment makes it difficult for him to communicate." (Sự suy giảm khả năng nghe của anh ấy khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.)
    • "The accident resulted in a significant impairment of her mobility." (Tai nạn đã dẫn đến sự suy giảm đáng kể khả năng di chuyển của ấy.)
  2. Nâng cao:

    • "Cognitive impairment can affect a person's ability to perform daily tasks." (Sự suy giảm nhận thức có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các công việc hàng ngày của một người.)
    • "The study found that environmental factors can lead to visual impairment." (Nghiên cứu cho thấy rằng các yếu tố môi trường có thể dẫn đến suy giảm thị lực.)
Biến thể của từ:
  • Impair (động từ): Làm suy yếu, làm hư hại.

    • dụ: "Excessive alcohol can impair your judgment." (Uống rượu quá mức có thể làm suy yếu khả năng phán đoán của bạn.)
  • Impaired (tính từ): Bị suy yếu, bị hư hại.

    • dụ: "He has impaired vision since the accident." (Anh ấy thị lực bị suy giảm kể từ sau tai nạn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deterioration: Sự suy giảm, sự xuống cấp.
  • Disability: Khuyết tật, sự mất khả năng.
  • Loss: Sự mất mát, sự thiệt hại.
Thành ngữ (Idioms) cụm động từ (Phrasal verbs):
  • To be impaired by: Bị suy yếu bởi.
    • dụ: "Her performance was impaired by the lack of sleep." (Hiệu suất của ấy bị suy yếu do thiếu ngủ.)
Tóm lại:

"Impairment" một từ dùng để chỉ sự suy yếu hoặc hư hại đến khả năng hoặc chức năng nào đó. Khi học từ này, bạn cũng nên lưu ý đến các biến thể của cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
  2. sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại

Comments and discussion on the word "impairment"