Characters remaining: 500/500
Translation

disappointing

/,disə'pɔintiɳ/
Academic
Friendly

Từ "disappointing" một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "làm chán ngán" hay "làm thất vọng". Khi bạn nói rằng điều đó "disappointing", điều đó có nghĩa bạn đã mong đợi điều đó tốt hơn, nhưng thực tế lại không đạt được kỳ vọng đó.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The movie was disappointing." (Bộ phim đó thật thất vọng.)
    • Giải thích: Người nói đã mong đợi bộ phim sẽ hay hơn nhưng thấy không như ý.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Her performance in the competition was disappointing, especially given her previous achievements." (Màn trình diễn của ấy trong cuộc thi thật thất vọng, đặc biệt khi xem xét những thành tích trước đó của ấy.)
    • Giải thích: Tại đây, người nói nhấn mạnh rằng sự thất vọng đến từ việc so sánh với những thành tích tốt trước đó.
Phân biệt các biến thể:
  • Disappoint (động từ): Làm thất vọng, khiến ai đó không hài lòng.

    • dụ: "I didn't mean to disappoint you." (Tôi không ý làm bạn thất vọng.)
  • Disappointment (danh từ): Sự thất vọng.

    • dụ: "The disappointment was palpable after the game." (Sự thất vọng rõ rệt sau trận đấu.)
Từ gần giống:
  • Frustrating: Cũng có nghĩa gây khó chịu nhưng thường nhấn mạnh vào sự bực bội hơn sự thất vọng.
  • Unsatisfactory: Nghĩa không đạt yêu cầu, không làm hài lòng.
Từ đồng nghĩa:
  • Disheartening: Làm giảm tinh thần, gây chán nản.
  • Dismaying: Gây lo lắng hoặc buồn bã.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Let down: Cụm động từ này có nghĩa làm ai đó thất vọng.

    • dụ: "I felt let down by my friends." (Tôi cảm thấy bị bạn bè làm thất vọng.)
  • Fall short: Nghĩa không đạt được tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng.

tính từ
  1. làm chán ngán, làm thất vọng

Comments and discussion on the word "disappointing"