Characters remaining: 500/500
Translation

disclose

/dis'klouz/
Academic
Friendly

Từ "disclose" trong tiếng Anh một động từ (verb) có nghĩa "mở ra", "vạch trần ra" hoặc "để lộ ra". Khi bạn "disclose" một thông tin hoặc bí mật, bạn đang làm cho thông tin đó trở nên công khai hoặc để cho người khác biết về .

Giải thích chi tiết:
  • Loại từ: Động từ (verb)
  • Cách phát âm: /dɪsˈkloʊz/
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thông tin, bí mật, hoặc điều đó trước đó không được tiết lộ.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • She decided to disclose her plans for the future. ( ấy quyết định tiết lộ kế hoạch của mình cho tương lai.)
  2. Nâng cao:

    • The company was required to disclose any potential conflicts of interest. (Công ty được yêu cầu phải tiết lộ bất kỳ xung đột lợi ích nào có thể xảy ra.)
  3. Trong pháp :

    • The lawyer must disclose all relevant evidence to the court. (Luật sư phải tiết lộ tất cả bằng chứng liên quan đến tòa án.)
  4. Trong lĩnh vực y tế:

    • Patients have the right to disclose their medical history to the doctor. (Bệnh nhân quyền tiết lộ lịch sử bệnh tật của họ cho bác sĩ.)
Biến thể của từ:
  • Disclosure (danh từ): Sự tiết lộ, sự công bố.
    • dụ: The disclosure of the information caused a scandal. (Sự tiết lộ thông tin đã gây ra một vụ bê bối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reveal: Tiết lộ, công khai.
    • dụ: He revealed his true feelings. (Anh ấy đã tiết lộ cảm xúc thật sự của mình.)
  • Uncover: Khám phá, vạch trần.
    • dụ: The investigation uncovered several important facts. (Cuộc điều tra đã vạch trần một số sự thật quan trọng.)
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Disclose to: tiết lộ cho ai đó.
    • dụ: She disclosed the secret to her best friend. ( ấy đã tiết lộ bí mật cho người bạn thân nhất.)
Idioms:
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào chứa từ "disclose", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "spill the beans" (tiết lộ bí mật) để diễn tả hành động tương tự.
Tóm lại:

Từ "disclose" được sử dụng để diễn tả hành động làm cho thông tin trở nên công khai hoặc tiết lộ điều đó trước đó không được biết đến.

ngoại động từ
  1. mở ra; vạch trần ra, để lộ ra

Synonyms

Words Containing "disclose"

Words Mentioning "disclose"

Comments and discussion on the word "disclose"