Characters remaining: 500/500
Translation

discolour

/dis'kʌlə/
Academic
Friendly

Từ "discolour" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho cái đó bị đổi màu, bị bẩn màu hoặc bị bạc màu. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi màu sắc không mong muốn, thường do tác động của thời gian, môi trường hoặc các yếu tố khác.

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ (transitive verb): "Discolour" có thể dùng để chỉ hành động làm cho một vật nào đó thay đổi màu sắc.
  • Nội động từ (intransitive verb): "Discolour" cũng có thể dùng để nói về việc một vật tự nhiên bị đổi màu.
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • "The sun can discolour the fabric over time." (Ánh nắng mặt trời có thể làm bạc màu vải theo thời gian.)
    • "If you leave the fruit out too long, it will discolour." (Nếu bạn để trái câyngoài quá lâu, sẽ bị bẩn màu.)
  2. Nội động từ:

    • "The paint on the wall started to discolour after a few years." (Sơn trên tường bắt đầu bị đổi màu sau vài năm.)
    • "The old photographs tend to discolour as they age." (Những bức ảnh thường bị bạc màu theo thời gian.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, bạn có thể nói: "The artist prefers to use colours that do not discolour easily." (Nghệ sĩ thích sử dụng những màu sắc không dễ bị bạc màu.)
Biến thể của từ:
  • Discolouration (danh từ): Sự đổi màu, sự làm bẩn màu.
    • dụ: "The discolouration of the leaves indicates a problem with the plant." (Sự đổi màu của cho thấy vấn đề với cây.)
Từ gần giống:
  • Fade: Mặc dù "fade" thường chỉ sự phai màu một cách tự nhiên, có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
    • dụ: "The colors of the painting began to fade." (Màu sắc của bức tranh bắt đầu phai màu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bleach: Dùng để chỉ hành động làm trắng, có thể có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
  • Stain: Làm bẩn, có thể liên quan đến việc làm cho một bề mặt đổi màu không mong muốn.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "discolour", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "To lose its sheen" (Mất đi độ bóng), có thể ám chỉ đến sự mất màu hoặc độ sáng của một vật nào đó.

Tóm tắt:

"Discolour" một từ hữu ích để mô tả sự thay đổi màu sắc không mong muốn của vật thể.

ngoại động từ
  1. đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu
nội động từ
  1. bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu

Similar Spellings

Words Containing "discolour"

Comments and discussion on the word "discolour"