Characters remaining: 500/500
Translation

disembowel

/,disim'bauəl/
Academic
Friendly

Từ "disembowel" trong tiếng Anh có nghĩa "mổ bụng" hoặc "moi ruột". Đây một động từ ngoại, có nghĩa cần một tân ngữ (đối tượng) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Khi sử dụng từ này, người ta thường nói đến việc loại bỏ các cơ quan nội tạng từ bên trong cơ thể, thường trong ngữ cảnh của động vật hoặc trong các tình huống bạo lực.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Disembowel" có nghĩa làm cho một sinh vật (thường động vật) mất đi hoặc bị loại bỏ các cơ quan nội tạng của , thường bằng cách rạch bụng.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, hoặc khi mô tả các hành động bạo lực trong lịch sử hoặc chiến tranh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The hunter disemboweled the deer to prepare it for cooking." (Người thợ săn đã mổ bụng con nai để chuẩn bị nấu ăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In ancient times, enemies were often disemboweled as a form of punishment." (Trong thời kỳ cổ đại, kẻ thù thường bị mổ bụng như một hình phạt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Disembowelment (danh từ): Hành động hoặc quá trình mổ bụng.

    • dụ: "The disembowelment of the animal was done skillfully." (Hành động mổ bụng con vật được thực hiện một cách khéo léo.)
  • Disemboweler (danh từ): Người thực hiện hành động mổ bụng.

    • dụ: "The disemboweler was known for his brutal methods." (Người mổ bụng nổi tiếng với những phương pháp tàn bạo của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Eviscerate: Cũng có nghĩa loại bỏ các cơ quan nội tạng, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật hoặc trong công nghiệp thực phẩm.
    • dụ: "The chef eviscerated the fish before cooking it." (Đầu bếp đã moi ruột con trước khi nấu ăn.)
Các cụm từ idioms:
  • "To spill one's guts": Bộc lộ cảm xúc hoặc chia sẻ bí mật.
    • dụ: "After a few drinks, he spilled his guts about his past." (Sau vài ly thức uống, anh ấy đã bộc lộ cảm xúc về quá khứ của mình.)
Kết luận:

Từ "disembowel" một từ mạnh thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến bạo lực hoặc chuẩn bị thực phẩm.

ngoại động từ
  1. mổ bụng, moi ruột

Words Containing "disembowel"

Comments and discussion on the word "disembowel"