Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disfigurement
/dis'figəmənt/ Cách viết khác : (disfiguration) /dis,figjuə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày
  • hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể)
Related words
Comments and discussion on the word "disfigurement"