Characters remaining: 500/500
Translation

dishy

Academic
Friendly

Từ "dishy" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng lóng. có nghĩa hấp dẫn, quyến rũ hoặc khêu gợi. Từ này thường được dùng để mô tả người ngoại hình đẹp hoặc sức hút đặc biệt.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Dishy" thường được dùng để nói về ai đó (thường nam giới) bạn thấy rất thu hút hoặc hấp dẫn. Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể dùng để miêu tả đồ ăn ngon miệng.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "He is really dishy." (Anh ấy thật sự hấp dẫn.)
    • Câu phức tạp: "I saw a dishy guy at the café yesterday, and I couldn't take my eyes off him." (Tôi thấy một chàng trai hấp dẫnquán cà phê hôm qua, tôi không thể rời mắt khỏi anh ta.)
  3. Biến thể:

    • "Dish" (danh từ): có thể chỉ đĩa ăn hoặc món ăn. dụ: "This dish is delicious!" (Món ăn này thật ngon!)
    • "Dishing" (động từ): hành động phục vụ món ăn hoặc nói chuyện về ai đó một cách không tốt. dụ: "Stop dishing about her; she deserves better." (Đừng nói xấu về ấy; ấy xứng đáng nhận được điều tốt hơn.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Attractive" (hấp dẫn)
    • "Appealing" (cuốn hút)
    • "Charming" (quyến rũ)
    • "Gorgeous" (xinh đẹp)
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • "She wore a dishy dress to the party that caught everyone's attention." ( ấy mặc một chiếc váy quyến rũ đến bữa tiệc khiến mọi người đều chú ý.)
    • "The movie had a dishy lead actor, which made it even more enjoyable." (Bộ phim một diễn viên chính quyến rũ, điều đó làm cho trở nên thú vị hơn.)
  6. Idiom cụm động từ liên quan:

    • "Eye candy": cụm từ này thường được dùng để chỉ người hoặc vật đó rất hấp dẫn về mặt hình thức, nhưng có thể không giá trị thực sự. dụ: "He's just eye candy in that movie." (Anh ấy chỉ hình thức đẹp trong bộ phim đó.)
    • "Drop-dead gorgeous": một cách nói khác để mô tả ai đó cực kỳ xinh đẹp hoặc quyến rũ.
Adjective
  1. (tiếng lóng) hấp dẫn, quyến rũ, khêu gợi

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dishy"