Characters remaining: 500/500
Translation

dislocation

/,dislə'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "dislocation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dislocation) nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về nghĩa của từ này cùng với ví dụ sử dụng.

Nghĩa của từ "dislocation":
  1. Sự sai khớp, sự trật xương: Đâynghĩa chính của từ "dislocation". Khi một khớp xương không còn nằm đúng vị trí, chúng ta gọi đómột sự trật khớp.

    • "Il a souffert d'une dislocation de l'épaule après sa chute." (Anh ấy đã bị trật khớp vai sau khi ngã.)
  2. Sự rời ra, sự tan rã: Nghĩa này được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự phân tán hoặc không còn liên kết giữa các phần của một tổng thể.

    • "La dislocation de l'empire a conduit à la création de plusieurs États indépendants." (Sự tan rã của đế chế đã dẫn đến sự hình thành của nhiều quốc gia độc lập.)
  3. Sự giải tán: Trong bối cảnh quân sự hoặc tổ chức, từ này có thể chỉ về việc giải tán một lực lượng hoặc đơn vị.

    • "La dislocation des troupes a eu lieu après l'exercice militaire." (Sự giải tán bộ đội đã diễn ra sau buổi tập quân sự.)
  4. Biến vị trong địa chất học: Trong lĩnh vực địa lý, "dislocation" có thể chỉ sự biến đổi vị trí của các lớp đất, đá.

    • "Les scientifiques étudient la dislocation des plaques tectoniques." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự biến vị của các mảng kiến tạo.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déplacement: nghĩasự di chuyển, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Désassemblage: nghĩasự tháo rời, có thể tương tự trong một số trường hợp nhất định nhưng thường không chỉ sự sai khớp.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, "dislocation" cũng có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng phức tạp hơn trong vậthoặc sinh học. Ví dụ:

Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Hiện tại không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "dislocation", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "dislocation des idées" để chỉ sự phân tán hoặc không nhất quán trong cách suy nghĩ.

Tóm tắt:

Từ "dislocation" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau từ y học, xã hội học đến địa chất học.

danh từ giống cái
  1. sự sai khớp, sự trật xương
  2. sự rời ra, sự trật ra
  3. sự tan rã; sự giải tán
    • Dislocation des troupes
      sự giải tán bộ đội (sau buổi tập)
  4. (địa chất, địa lý) sự biến vị

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "dislocation"

Comments and discussion on the word "dislocation"