Characters remaining: 500/500
Translation

union

/'ju:njən/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "union" là một danh từ giống cái (la), có nghĩasự hòa hợp, sự đoàn kết, hay sự liên kết giữa nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "union" cùng với ví dụ minh họa:

1. Sự hòa hợp
  • Định nghĩa: "Union" có thể chỉ sự hòa hợp giữa các yếu tố, như màu sắc hoặc các ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • L'union des couleurs dans cette peinture est magnifique. (Sự hòa hợp màu sắc trong bức tranh này thật tuyệt vời.)
2. Sự đoàn kết
  • Định nghĩa: "Union" thường được dùng để chỉ sự đoàn kết giữa con người, nhóm, hoặc quốc gia.
  • Ví dụ:
    • L'union fait la force. (Đoàn kết làm nên sức mạnh.) - Đâymột câu nói phổ biến để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết.
3. Hội liên hiệp
  • Định nghĩa: "Union" cũng có thể chỉ một tổ chức hoặc liên minh giữa các nhóm.
  • Ví dụ:
    • L'union des jeunesses a organisé un événement culturel. (Hội liên hiệp thanh niên đã tổ chức một sự kiện văn hóa.)
4. Liên bang
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh chính trị, "union" có thể chỉ một liên bang hoặc một quốc gia được hình thành từ nhiều thực thể chính trị.
  • Ví dụ:
    • L'union des républiques socialistes soviétiques était un État fédéral. (Liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa viếtmột nhà nước liên bang.)
5. Cuộc hôn nhân
  • Định nghĩa: "Union" cũng có thể ám chỉ đến sự kết hợp hợp pháp giữa hai người trong hôn nhân.
  • Ví dụ:
    • Ils célèbrent leur union légitime. (Họ kỷ niệm cuộc hôn nhân hợp pháp của mình.)
6. Sự thống nhất
  • Định nghĩa: "Union" có thể chỉ sự thống nhất giữa các lãnh thổ hoặc các nhóm khác nhau.
  • Ví dụ:
    • L'union de deux terres a créé un nouveau pays. (Sự thống nhất của hai vùng đất đã tạo ra một quốc gia mới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Alliance: liên minh, sự liên kết.
  • Association: hiệp hội, tổ chức.
  • Congrès: đại hội, hội nghị.
Các thành ngữ cụm động từ
  • Trait d'union: dấu nối giữa hai từ hoặc ý tưởng (có nghĩamột cách kết nối hai yếu tố).
  • Faire l'union: tạo ra sự đoàn kết hoặc kết nối.
Chú ý
  • Từ "union" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa.
  • "Union" không chỉ đơn thuầnsự kết nối mà còn mang theo ý nghĩa về sự hòa hợp sức mạnh từ sự đoàn kết.
danh từ giống cái
  1. sự hòa hợp
    • Union des couleurs
      sự hòa hợp màu sắc
  2. sự đoàn kết
    • L'union fait la force
      đoàn kết làm nên sức mạnh
  3. hội liên hiệp; liên minh; liên bang
    • L'union des jeunesses
      hội liên hiệp thanh niên
    • Union des Républiques socialistes soviétiques
      Liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa viết
  4. cuộc hôn nhân
    • Union légitime
      cuộc hôn nhân hợp pháp
  5. sự thống nhất
    • Union de deux terres
      sự thống nhất hai đất
  6. viên ngọc trai lớn
    • trait d'union
      xem trait

Comments and discussion on the word "union"