Characters remaining: 500/500
Translation

dismaying

Academic
Friendly

Từ "dismaying" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "làm cho kinh hoàng", "kinh sợ", "thất kinh" hay "khiếp đảm". Khi một điều đó được mô tả "dismaying", điều đó có nghĩa gây ra cảm giác buồn bã, thất vọng hoặc lo lắng cho người nghe hoặc người cảm nhận.

Cách sử dụng từ "dismaying"
  1. Câu đơn giản:

    • "The news about the accident was dismaying." (Tin tức về tai nạn thật kinh hoàng.)
  2. Câu phức:

    • "It was dismaying to see so many people affected by the disaster." (Thật kinh hoàng khi thấy quá nhiều người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.)
Biến thể của từ "dismaying"
  • Dismay (danh từ): cảm giác kinh hoàng, thất vọng.

    • dụ: "To my dismay, I realized I had forgotten my wallet." (Khiến tôi thất vọng, tôi nhận ra rằng mình đã quên .)
  • Dismayed (tính từ): cảm thấy kinh hoàng, thất vọng.

    • dụ: "She was dismayed by the poor results of her exam." ( ấy cảm thấy thất vọng trước kết quả kém của bài thi.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Alarming: gây lo lắng, báo động.

    • dụ: "The alarming rise in temperatures is concerning for everyone." (Sự gia tăng đáng lo ngại về nhiệt độ đang gây ra mối quan tâm cho tất cả mọi người.)
  • Distressing: làm đau lòng, buồn bã.

    • dụ: "The distressing images from the war zone were hard to watch." (Những hình ảnh đau lòng từ khu vực chiến tranh thật khó để xem.)
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • At a loss: không biết phải làm gì, cảm thấy bối rối.

    • dụ: "After hearing the dismaying news, I was at a loss for words." (Sau khi nghe tin kinh hoàng, tôi không biết nói .)
  • Fall short: không đạt yêu cầu, không đủ.

    • dụ: "The project fell short of expectations, which was dismaying to the team." (Dự án không đạt yêu cầu, điều này thật kinh hoàng đối với đội ngũ.)
Kết luận

Từ "dismaying" mang đến cảm giác tiêu cực thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, tình huống người ta cảm thấy buồn bã hoặc lo lắng.

Adjective
  1. làm cho kinh hoàng, kinh sợ, thất kinh, khiếp đảm

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "dismaying"