Từ "dismaying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "làm cho kinh hoàng", "kinh sợ", "thất kinh" hay "khiếp đảm". Khi một điều gì đó được mô tả là "dismaying", điều đó có nghĩa là nó gây ra cảm giác buồn bã, thất vọng hoặc lo lắng cho người nghe hoặc người cảm nhận.
Câu đơn giản:
Câu phức:
Dismay (danh từ): cảm giác kinh hoàng, thất vọng.
Dismayed (tính từ): cảm thấy kinh hoàng, thất vọng.
Alarming: gây lo lắng, báo động.
Distressing: làm đau lòng, buồn bã.
At a loss: không biết phải làm gì, cảm thấy bối rối.
Fall short: không đạt yêu cầu, không đủ.
Từ "dismaying" mang đến cảm giác tiêu cực và thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, tình huống mà người ta cảm thấy buồn bã hoặc lo lắng.