Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dismount
/'dis'maunt/
Jump to user comments
nội động từ
  • xuống (ngựa, xe...)
ngoại động từ
  • cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)
  • làm ngã ngựa
  • khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
  • (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)
Related words
Related search result for "dismount"
Comments and discussion on the word "dismount"