Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disorienting
Jump to user comments
Adjective
  • làm mất phương hướng; làm ngớ ngẩn, u mê, đần độn
    • A sharp blow to the head can be disorienting.
      Một cú đánh mạnh vào đầu có thể làm cho đầu óc bị ngớ ngẩn.
Related words
Comments and discussion on the word "disorienting"