Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disproof
/'dis'pru:f/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai
  • phản chứng
Related words
Related search result for "disproof"
Comments and discussion on the word "disproof"