Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
distemper
/dis'tempə/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng khó ở
  • tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc
  • bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)
  • tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị)
ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ
  • làm khó ở
  • làm rối trí, làm loạn óc
    • a distempered mind
      trí óc rối loạn
danh từ
  • (hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo
  • màu keo
    • to paint in distemper
      vẽ (bằng) màu keo
ngoại động từ
  • vẽ (tường...) bằng màu keo
Related words
Comments and discussion on the word "distemper"