Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
amiability
/,eimjə'biliti/ Cách viết khác : (amiableness) /'eimjəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tử tế, sự tốt bụng
  • tính nhã nhặn, tính hoà nhã
  • tính dễ thương, tính đáng yêu
Related search result for "amiability"
Comments and discussion on the word "amiability"