Từ tiếng Pháp "distillation" là một danh từ giống cái (la distillation) và có nghĩa là "sự chưng cất" trong lĩnh vực hóa học. Chưng cất là quá trình tách biệt các thành phần trong một hỗn hợp lỏng dựa trên sự khác nhau về điểm sôi của chúng. Quá trình này thường được sử dụng để tinh chế rượu, nước hoa, hoặc các hợp chất hóa học.
Các cách sử dụng:
Các biến thể của từ:
Distiller: Động từ, có nghĩa là "chưng cất". Ví dụ: On distille l'alcool à partir de céréales. (Chúng ta chưng cất rượu từ ngũ cốc.)
Distillé(e): Tính từ, có nghĩa là "đã được chưng cất". Ví dụ: L'eau distillée est pure et sans minéraux. (Nước đã chưng cất là tinh khiết và không có khoáng chất.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Extraction: Sự chiết xuất, nhưng thường liên quan đến việc tách chất ra khỏi một hỗn hợp mà không cần đến nhiệt độ.
Purification: Sự tinh chế, có nghĩa là loại bỏ tạp chất, nhưng không nhất thiết phải thông qua chưng cất.
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
"Distiller une idée": Nghĩa là "tinh chế một ý tưởng", tức là làm cho một ý tưởng trở nên rõ ràng hơn hoặc tinh vi hơn.
"Être distillé": Có thể được sử dụng để chỉ việc một thông điệp đã được lọc hoặc chắt lọc lại để rõ ràng hơn.
Lưu ý:
Khi học từ "distillation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau, như hóa học, công nghiệp, hoặc thậm chí trong nghệ thuật (như tinh chế ý tưởng).