Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

hay, đẹp, tuyệt, kỳ diệu, tài tình
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


hay, đẹp, tuyệt, kỳ diệu, tài tình
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 玄 (huyền)

耀
1. soi, rọi
2. chói sáng
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 羽 (vũ)


1. soi, rọi
2. chói sáng
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 火 (hoả)


1. bóng sáng mặt trời
2. chói mắt
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 日 (nhật)


thuyền lớn trong sông
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 舟 (chu)