Characters remaining: 500/500
Translation

docile

/'dousail/
Academic
Friendly

Từ "docile" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dễ bảo", "ngoan ngoãn", "dễ khiến". được sử dụng để chỉ những người hoặc động vật tính cách dễ dàng nghe lời, dễ dàng tuân theo sự chỉ dẫn hoặc mệnh lệnh.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Dễ bảo, ngoan ngoãn: "docile" thường được dùng để miêu tả những người tính cách dễ chịu, không cứng đầu dễ dàng chấp nhận sự hướng dẫn.

    • Ví dụ: "L'élève est très docile." (Học sinh này rất dễ bảo.)
  2. Dễ khiến: Từ này cũng có thể áp dụng cho động vật, dùng để chỉ những con vật dễ dàng được huấn luyện hoặc kiểm soát.

    • Ví dụ: "Ce cheval est docile." (Con ngựa này rất dễ khiến.)
Biến thể từ gần giống:
  • Docilité: Danh từ từ "docile" là "docilité", có nghĩasự dễ bảo, tính ngoan ngoãn.

    • Ví dụ: "Sa docilité le rend très apprécié des enseignants." (Sự dễ bảo của cậu ấy khiến cậu được các giáo viên rất yêu thích.)
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến là:

    • Obéissant: có nghĩa là "vâng lời", "nghe lời".
    • Soumis: có nghĩa là "phục tùng", "chịu khuất".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh giáo dục: Từ "docile" có thể được sử dụng để miêu tả thái độ của học sinh trong lớp học, thể hiện rằng họ dễ dàng tiếp thu kiến thức tuân theo chỉ dẫn của giáo viên.

    • Ví dụ: "Les élèves dociles progressent rapidement." (Những học sinh dễ bảo tiến bộ nhanh chóng.)
  • Trong động vật: "Docile" cũng có thể được dùng để mô tả các động vật như chó, ngựa, dễ dàng được huấn luyện.

    • Ví dụ: "Un chien docile peut apprendre plusieurs tours." (Một con chó dễ bảo có thể học nhiều trò.)
Thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "docile", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh so sánh như "dễ như trở bàn tay" để thể hiện sự dễ dàng trong việc huấn luyện.
Kết luận:

Từ "docile" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi nói về tính cách của con người hoặc động vật.

tính từ
  1. dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn
    • Ecolier docile
      người học sinh dễ bảo
    • Cheval docile
      ngựa dễ khiến

Similar Spellings

Words Containing "docile"

Words Mentioning "docile"

Comments and discussion on the word "docile"