Characters remaining: 500/500
Translation

donation

/dou'neiʃn/
Academic
Friendly

Từ "donation" trong tiếng Anh

1. Định nghĩa: "Donation" một danh từ có nghĩa sự tặng, sự cho, hoặc sự biếu. thường được sử dụng để chỉ việc quyên góp tiền bạc, đồ vật hoặc dịch vụ cho một tổ chức từ thiện hoặc một mục đích nào đó không mong nhận lại điều .

2. dụ sử dụng: - Câu đơn giản: "She made a donation to the local animal shelter." ( ấy đã quyên góp cho nơi trú ẩn động vật địa phương.)

3. Các biến thể của từ: - Donate (động từ): "He decided to donate his old clothes to charity." (Anh ấy quyết định quyên góp quần áo cho tổ chức từ thiện.) - Donor (danh từ): "Every donor receives a thank-you letter from the charity." (Mỗi nhà tài trợ đều nhận được một bức thư cảm ơn từ tổ chức từ thiện.)

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Contribution: (sự đóng góp) – có thể dùng để chỉ sự đóng góp về tiền bạc hoặc vật phẩm cho một mục đích nào đó. - dụ: "Her contribution to the project was invaluable." (Sự đóng góp của ấy cho dự án vô giá.)

5. Các idioms phrasal verbs liên quan: - Give back: (đền đáp) – thường dùng để chỉ việc giúp đỡ cộng đồng hay tổ chức sau khi đã được nhận sự giúp đỡ. - dụ: "She believes in giving back to her community." ( ấy tin vào việc đền đáp cho cộng đồng của mình.)

6. Chú ý: Khi sử dụng từ "donation," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến từ thiện, quyên góp, hỗ trợ cộng đồng.

danh từ
  1. sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
  2. đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)

Synonyms

Words Containing "donation"

Comments and discussion on the word "donation"