Characters remaining: 500/500
Translation

dorter

/'dɔ:tə/ Cách viết khác : (dortour) /'dɔ:tə/
Academic
Friendly

Từ "dormitory" trong tiếng Anh có nghĩa "ký túc xá" hoặc "phòng ngủ tập thể", thường được sử dụng trong ngữ cảnh của trường học, đại học hoặc các cơ sở giáo dục khác. Đây nơi nhiều sinh viên hoặc người sống chung có thể cùng sinh hoạt ngủ.

Định nghĩa:
  • Dormitory (dorm): một loại phòng ngủ lớn, thường nhiều giường được thiết kế để cho nhiều người ở chung. Thường thấycác trường học, nơi sinh viên có thể sinh hoạt học tập.
dụ sử dụng:
  1. Chúng tôi đã quyết định sống trong ký túc xá để tiết kiệm chi phí.

    • "We decided to live in the dormitory to save money."
  2. Ký túc xá của trường rất tiện nghi với nhiều tiện ích.

    • "The dormitory at the university is very comfortable with many amenities."
Biến thể:
  • Dorm: dạng viết tắt của "dormitory". dụ: "I met my friends in the dorm."
  • Dorm life: Cuộc sống trong ký túc xá. dụ: "Dorm life can be both fun and challenging."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hostel: Cũng nơitập thể, nhưng thường dành cho khách du lịch hoặc người đi phượt.
  • Residence hall: Thường được sử dụngcác trường đại học, chỉ những tòa nhà nơi sinh viên trú.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Living in a dormitory fosters a sense of community among students.

    • Sống trong ký túc xá tạo ra cảm giác cộng đồng giữa các sinh viên.
  • Many universities offer various types of dormitory accommodations to suit different needs.

    • Nhiều trường đại học cung cấp các loại hình chỗký túc xá khác nhau để phù hợp với nhu cầu của sinh viên.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Home away from home": Ngôi nhà thứ hai, nơi bạn cảm thấy thoải mái nhưnhà (thường dùng để nói về ký túc xá).
  • "Settle in": Làm quen với nơimới (có thể sử dụng khi nói về việc sống trong ký túc xá).
Chú ý:
  • "Dormitory" thường không chỉ một phòng cả một khu vực với nhiều phòng ngủ khác nhau các dịch vụ chung như phòng tắm, nhà bếp, khu vực sinh hoạt.
  • Nếu bạn muốn nói đến một phòng ngủ riêng lẻ hơn, bạn có thể dùng từ "room" hoặc "bedroom".
danh từ
  1. phòng ngủ (ở thư viện)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dorter"