Từ "downpour" trong tiếng Anh có nghĩa là một trận mưa lớn, thường là mưa rào hoặc mưa ào ạt, khiến cho nước rơi xuống rất nhanh và dày đặc. Đây là một danh từ, và bạn có thể hình dung nó như một cơn mưa bất ngờ và mạnh mẽ.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng khác:
Downpour có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để mô tả không chỉ thời tiết mà còn có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự tràn ngập hoặc sự đổ dồn của một cái gì đó, ví dụ như cảm xúc hoặc thông tin.
Ví dụ: "After the downpour of complaints, the manager decided to take action."
Phân biệt biến thể:
Từ "downpour" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "downpouring" như một động từ để mô tả hành động mưa rơi mạnh.
Ví dụ: "It started downpouring just as we stepped outside."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Rain: Mưa (từ chung hơn, không chỉ mưa lớn).
Shower: Mưa rào (có thể nhẹ hơn so với downpour).
Deluge: Lũ lụt (mưa lớn đến mức gây ra lũ lụt).
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Rain cats and dogs": Câu này được dùng để chỉ mưa rất lớn, tương tự như "downpour".
"Come down in buckets": Cũng có nghĩa là mưa lớn.
Tóm lại:
"Downpour" là một từ hữu ích để mô tả những cơn mưa mạnh và thường được dùng trong ngữ cảnh nói về thời tiết.