Characters remaining: 500/500
Translation

downpour

/'daunpɔ:/
Academic
Friendly

Từ "downpour" trong tiếng Anh có nghĩa một trận mưa lớn, thường mưa rào hoặc mưa ào ạt, khiến cho nước rơi xuống rất nhanh dày đặc. Đây một danh từ, bạn có thể hình dung như một cơn mưa bất ngờ mạnh mẽ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We got caught in a downpour while walking home."
    • (Chúng tôi bị mắc mưa lớn khi đang đi bộ về nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The picnic was ruined by a sudden downpour that soaked everything."
    • (Buổi ngoại đã bị hủy hoại bởi một trận mưa lớn bất ngờ làm ướt mọi thứ.)
Các cách sử dụng khác:
  • Downpour có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để mô tả không chỉ thời tiết còn có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự tràn ngập hoặc sự đổ dồn của một cái đó, dụ như cảm xúc hoặc thông tin.
  • dụ: "After the downpour of complaints, the manager decided to take action."
    • (Sau cơn mưa phàn nàn, người quản lý quyết định hành động.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "downpour" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "downpouring" như một động từ để mô tả hành động mưa rơi mạnh.
  • dụ: "It started downpouring just as we stepped outside."
    • ( bắt đầu mưa to ngay khi chúng tôi bước ra ngoài.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rain: Mưa (từ chung hơn, không chỉ mưa lớn).
  • Shower: Mưa rào (có thể nhẹ hơn so với downpour).
  • Deluge: lụt (mưa lớn đến mức gây ra lụt).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Rain cats and dogs": Câu này được dùng để chỉ mưa rất lớn, tương tự như "downpour".
  • "Come down in buckets": Cũng có nghĩa mưa lớn.
Tóm lại:

"Downpour" một từ hữu ích để mô tả những cơn mưa mạnh thường được dùng trong ngữ cảnh nói về thời tiết.

danh từ
  1. trận mưa như trút nước xuống

Comments and discussion on the word "downpour"