Characters remaining: 500/500
Translation

drageon

Academic
Friendly

Từ "drageon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chồi rễ" trong thực vật học. Từ này thường được sử dụng để chỉ những chồi mới mọc ra từ rễ của một cây, cho phép cây phát triển nhân giống.

Định nghĩa:
  • Drageon (giống đực): Chồi rễ, là những chồi mới phát triển từ rễ của cây, thường thấymột số loại cây như cây nho, cây táo, hoặc cây ăn quả khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thực vật học:

    • "Les drageons des pommiers peuvent être utilisés pour multiplier les arbres." (Chồi rễ của cây táo có thể được sử dụng để nhân giống cây.)
  2. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "Pour obtenir de nouveaux plants, il est important de savoir comment récolter les drageons." (Để được cây mới, điều quan trọngphải biết cách thu hoạch chồi rễ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh thái học:

    • "Les drageons jouent un rôle crucial dans la propagation des espèces végétales." (Chồi rễ đóng vai trò quan trọng trong sự phát tán của các loài thực vật.)
  • Trong ngành làm vườn:

    • "La taille des drageons est essentielle pour la santé de la plante." (Cắt tỉa chồi rễ là điều cần thiết cho sức khỏe của cây.)
Phân biệt các từ gần giống:
  • Chồi (pousse): Là từ dùng để chỉ những mầm mới mọc ra từ thân cây, không chỉ từ rễ.
  • Racine (rễ): Chỉ phần rễ của cây, là nơi chồi rễ (drageon) phát triển từ đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Sucker (tiếng Anh): Có nghĩa tương tự như "drageon", chỉ chồi mọc ra từ rễ hoặc gốc cây.
Các cụm từ thành ngữ:

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "drageon", nhưng bạn có thể tham khảo cụm từ liên quan đến việc nhân giống hay phát triển cây cối, như: - "Multiplier par drageonnage": Nhân giống bằng cách sử dụng chồi rễ.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) chồi rễ

Similar Spellings

Words Containing "drageon"

Words Mentioning "drageon"

Comments and discussion on the word "drageon"