Từ "dreamed" là dạng quá khứ của động từ "dream", có nghĩa là "mơ" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ những gì mà chúng ta thấy hoặc trải nghiệm trong giấc ngủ, hoặc những ước mơ, hy vọng mà chúng ta có trong cuộc sống.
Mơ trong giấc ngủ:
Ước mơ, hy vọng:
Dream (danh từ): Giấc mơ, ước mơ.
Dreaming (danh động từ): Hành động mơ, đang mơ.
Aspiration: Sự khao khát, ước vọng.
Vision: Tầm nhìn, ước mơ về tương lai.
Chasing dreams: Theo đuổi ước mơ.
Living the dream: Sống theo ước mơ.
Từ "dreamed" không chỉ đơn thuần là một hành động khi ngủ mà còn mang trong nó những ước mơ và hy vọng của con người.