Từ "dressed-up" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để miêu tả trạng thái của một người khi họ được mặc quần áo chỉnh tề, chưng diện, thường là để tham dự một sự kiện đặc biệt hoặc trang trọng. Thường thì "dressed-up" gợi lên hình ảnh của việc mặc những bộ quần áo đẹp, sang trọng hoặc cầu kỳ hơn so với trang phục hàng ngày.
Định nghĩa:
Dressed-up: Mặc quần áo chỉnh tề, trang trọng, thường để tham dự sự kiện, buổi tiệc, hoặc dịp lễ.
Ví dụ sử dụng:
"Even though it was just a casual gathering, everyone was dressed-up as if it were a gala." (Mặc dù chỉ là một buổi tụ họp bình thường, mọi người đều ăn mặc chỉnh tề như thể đó là một buổi tiệc lớn.)
"The children were dressed-up in their Halloween costumes, ready for trick-or-treating." (Những đứa trẻ được mặc chỉnh tề trong trang phục Halloween của chúng, sẵn sàng để đi xin kẹo.)
Biến thể và từ gần giống:
Dressing up (phrasal verb): Hành động mặc quần áo đẹp, chưng diện. Ví dụ: "We are dressing up for the party tonight." (Chúng tôi đang chuẩn bị mặc đẹp cho bữa tiệc tối nay.)
Dressed down: Trái ngược với "dressed-up", nghĩa là mặc quần áo giản dị, không cầu kỳ. Ví dụ: "He was dressed down in jeans and a t-shirt." (Anh ấy mặc giản dị trong quần jeans và áo phông.)
Từ đồng nghĩa:
Formal: Trang trọng, chính thức.
Elegant: Thanh lịch, tinh tế.
Smart: Gọn gàng, lịch sự.
Idioms và cụm từ liên quan:
Dress to impress: Mặc đẹp để gây ấn tượng. Ví dụ: "Make sure you dress to impress for the job interview." (Hãy chắc chắn rằng bạn mặc đẹp để gây ấn tượng trong buổi phỏng vấn xin việc.)
Put on your Sunday best: Mặc bộ quần áo đẹp nhất, thường dùng khi đi nhà thờ hoặc tham dự sự kiện đặc biệt.
Kết luận:
Từ "dressed-up" không chỉ đơn thuần là mặc đẹp mà còn thể hiện sự chú trọng đến hình ảnh và ngữ cảnh của sự kiện. Việc sử dụng từ này giúp người nói thể hiện được ý nghĩa của sự trang trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng cho các dịp khác nhau.