Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drunk-and-disorderly
Jump to user comments
Noun
  • một kẻ bị bắt giữ vì say rượu và càn quấy
    • they delivered the drunk-and-disorderlies to the county jail
      Họ đưa những kẻ say rượu và càn quấy tới nhà tù của hạt
Related search result for "drunk-and-disorderly"
Comments and discussion on the word "drunk-and-disorderly"