Từ "dualiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhị nguyên" hoặc "lưỡng hợp". Đây là một tính từ và cũng có thể được sử dụng như một danh từ.
Định nghĩa:
Tính từ: "dualiste" dùng để mô tả một cái gì đó liên quan đến nhị nguyên, tức là sự phân chia thành hai phần hoặc hai khía cạnh khác nhau.
Danh từ: "dualiste" cũng có thể chỉ một người theo thuyết nhị nguyên.
Các sử dụng nâng cao:
Trong triết học, "dualiste" thường được sử dụng để chỉ những lập luận liên quan đến sự phân chia giữa tinh thần và vật chất.
Trong tổ chức, "organisation dualiste" (tổ chức lưỡng hợp) có thể chỉ đến một mô hình tổ chức có hai phần hoặc hai hệ thống hoạt động song song.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dualisme: danh từ chỉ thuyết nhị nguyên.
Binaire: (nhị phân) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường liên quan đến các hệ thống có hai trạng thái (như trong máy tính).
Dichotomique: (phân đôi) cũng có thể dùng khi nói về sự phân chia thành hai phần rõ ràng.
Các cụm từ và cụm động từ liên quan:
Dualisme cartésien: thuyết nhị nguyên của Descartes, nói về sự tách biệt giữa tâm trí và cơ thể.
Penser de manière dualiste: suy nghĩ theo cách nhị nguyên, tức là phân chia rõ ràng giữa các khái niệm hoặc thực thể.
Ví dụ sử dụng trong câu:
Tính từ: "La théorie dualiste propose que l'esprit et le corps sont deux substances distinctes." (Lý thuyết nhị nguyên đề xuất rằng tinh thần và cơ thể là hai loại chất liệu khác nhau.)