Characters remaining: 500/500
Translation

dualiste

Academic
Friendly

Từ "dualiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhị nguyên" hoặc "lưỡng hợp". Đâymột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "dualiste" dùng để mô tả một cái gì đó liên quan đến nhị nguyên, tức là sự phân chia thành hai phần hoặc hai khía cạnh khác nhau.

    • Ví dụ: "Le dualisme philosophique" (thuyết nhị nguyên triết học) chỉ đến một trường phái triết học cho rằng hai nguyêncơ bản, chẳng hạn như tinh thần vật chất.
  2. Danh từ: "dualiste" cũng có thể chỉ một người theo thuyết nhị nguyên.

    • Ví dụ: "Un dualiste croit en la coexistence de l'esprit et de la matière." (Một người theo thuyết nhị nguyên tin vào sự đồng tồn tại của tinh thần vật chất.)
Các sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học, "dualiste" thường được sử dụng để chỉ những lập luận liên quan đến sự phân chia giữa tinh thần vật chất.
  • Trong tổ chức, "organisation dualiste" (tổ chức lưỡng hợp) có thể chỉ đến một mô hình tổ chức hai phần hoặc hai hệ thống hoạt động song song.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dualisme: danh từ chỉ thuyết nhị nguyên.
  • Binaire: (nhị phân) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường liên quan đến các hệ thống hai trạng thái (như trong máy tính).
  • Dichotomique: (phân đôi) cũng có thể dùng khi nói về sự phân chia thành hai phần rõ ràng.
Các cụm từ cụm động từ liên quan:
  • Dualisme cartésien: thuyết nhị nguyên của Descartes, nói về sự tách biệt giữa tâm trí cơ thể.
  • Penser de manière dualiste: suy nghĩ theo cách nhị nguyên, tức là phân chia rõ ràng giữa các khái niệm hoặc thực thể.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. Tính từ: "La théorie dualiste propose que l'esprit et le corps sont deux substances distinctes." (Lý thuyết nhị nguyên đề xuất rằng tinh thần cơ thểhai loại chất liệu khác nhau.)
tính từ
  1. xem dualisme
    • Philosophie dualiste
      triết học nhị nguyên
    • Organisation dualiste
      tổ chức lưỡng hợp
danh từ
  1. người theo thuyết nhị nguyên

Similar Spellings

Words Containing "dualiste"

Words Mentioning "dualiste"

Comments and discussion on the word "dualiste"