Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dug-out
/'dʌgaut/
Jump to user comments
danh từ
  • thuyền độc mộc
  • hầm trú ẩn (trong đường hào)
  • (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ
Related search result for "dug-out"
Comments and discussion on the word "dug-out"