Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
duresse
/djuə'res/ Cách viết khác : (duresse) /djuə'res/
Jump to user comments
danh từ
  • sự câu thúc, sự cầm tù
  • sự cưỡng ép, sự ép buộc
    • to do something under duress
      làm gì do cưỡng ép
Related search result for "duresse"
Comments and discussion on the word "duresse"