Characters remaining: 500/500
Translation

durillon

Academic
Friendly

Từ "durillon" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chai" (hay còn gọi là "vấu đá") chúng ta thường thấychân hoặc tay. Đâymột danh từ giống đực, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các phần cơ thể bị cọ xát hoặc chịu áp lực trong thời gian dài, dẫn đến việc da dày lên cứng lại.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • Durillon (danh từ giống đực): Là những vùng da dày lên, thường xuất hiện do cọ xát hoặc áp lực, thường thấychân, tay, có thể gây cảm giác khó chịu.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống:
    • "callosité" (chỉ sự dày lên của da, thường dùng cho bàn chân hoặc tay, nhưng không hẳn là chai).
    • "cor" (cũng chỉ những vùng da dày lên, nhưng thường chỉ chai ở chân, có thể đau hơn durillon).
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    • "cal" (đặc biệt dùng cho chai ở chân).
    • "cors" (cụ thể hơn về chai đau, thường thấybàn chân).
Idioms cụm động từ
  • Một số cụm từ liên quan:
    • "avoir des durillons" ( chai) thường được sử dụng để chỉ việc ai đó bị chai ở chân hoặc tay.
    • "se faire des durillons" (tự làm cho mình bị chai) có thể dùng để chỉ việc tạo ra chai do lao động hoặc hoạt động thể chất.
Lưu ý
  • Khi nói về "durillon", bạn nên phân biệt giữa các loại khác nhau như "callosité" "cor", chúng có thể nguyên nhân mức độ nghiêm trọng khác nhau.
  • Một số người có thể da nhạy cảm dễ bị chai hơn những người khác, vì vậy trong ngữ cảnh y tế hoặc chăm sóc sức khỏe, việc phân tích kỹ càngcần thiết.
danh từ giống đực
  1. chai (ở chân, tay)
  2. vấu đá

Words Mentioning "durillon"

Comments and discussion on the word "durillon"