Từ "durillon" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chai" (hay còn gọi là "vấu đá") mà chúng ta thường thấy ở chân hoặc tay. Đây là một danh từ giống đực, và nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các phần cơ thể bị cọ xát hoặc chịu áp lực trong thời gian dài, dẫn đến việc da dày lên và cứng lại.
Định nghĩa và cách sử dụng
Durillon (danh từ giống đực): Là những vùng da dày lên, thường xuất hiện do cọ xát hoặc áp lực, thường thấy ở chân, tay, và có thể gây cảm giác khó chịu.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Biến thể và từ gần giống
Từ gần giống:
"callosité" (chỉ sự dày lên của da, thường dùng cho bàn chân hoặc tay, nhưng không hẳn là chai).
"cor" (cũng chỉ những vùng da dày lên, nhưng thường chỉ chai ở chân, có thể đau hơn durillon).
Từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan
Idioms và cụm động từ
Một số cụm từ liên quan:
"avoir des durillons" (có chai) thường được sử dụng để chỉ việc ai đó bị chai ở chân hoặc tay.
"se faire des durillons" (tự làm cho mình bị chai) có thể dùng để chỉ việc tạo ra chai do lao động hoặc hoạt động thể chất.
Lưu ý
Khi nói về "durillon", bạn nên phân biệt giữa các loại khác nhau như "callosité" và "cor", vì chúng có thể có nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng khác nhau.
Một số người có thể có da nhạy cảm và dễ bị chai hơn những người khác, vì vậy trong ngữ cảnh y tế hoặc chăm sóc sức khỏe, việc phân tích kỹ càng là cần thiết.