Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. duy
chỉ có
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


2. duy
chỉ có
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


3. duy
1. nối liền
2. gìn giữ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


4. duy
1. nối liền
2. gìn giữ
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


5. duy
cái màn
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


6. duy
lo lắng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 网 (võng)


7. duy
(tên sông)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


8. duy
(tên sông)
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)